#1.2 Nhận biết bảng cân đối kế toán | 认 识 资 产 负 债 表 | Tiếng hoa chuyên ngành kế toán
DÂN KẾ TOÁN会计界 DÂN KẾ TOÁN会计界
1.19K subscribers
2,202 views
58

 Published On Apr 23, 2020

#1.2 Nhận biết bảng cân đối kế toán | 认 识 资 产 负 债 表 | Tiếng hoa chuyên ngành kế toán
#tiengtrungketoan#tienghoaketoan#hoctiengtrung#danketoan
==========================================
📺LINK KÊNH PHÁT SÓNG TRÊN MXH📺
📱Facebook : fb.com/DÂN KẾ TOÁN 会计界
📱Youtube :    / dÂn   KẾ TOÁN 会计界
=========================================
从今天开始 (Cóng jīntiān kāishǐ) : Kể từ hôm nay
正式 (Zhèngshì) : Chính thức
03.素材 (Sùcái) : Tài liệu
04.基本 (Jīběn) : Cơ bản
05.听说 (Tīng shuō) : Nghe nói
06.一般 (Yībān) : Bình thuờng
07.资产负债表 (Zīchǎn fùzhài biǎo ) : Bảng CĐKT
08.利润表 (Lìrùn biǎo) : Báo cáo lời lỗ
09.现金流量表(Xiànjīn liúliàng biǎo): Báo cáo lưu chuyển TT
10.几乎 (Jīhū) : Hầu như,gần như
11.要求 (Yāoqiú) : Yêu cầu
12.目的 (Mùdì) : Mục đích
13.经营活动 (Jīngying huódòng) : Hoạt động kinh doanh
14.描述 (Miáoshù) : Miêu tả
15.眼睛 (Yǎnjīng) : Đôi mắt,mắt
16.销售 (Xiāoshòu) : Tiêu thụ,bán hàng
17.产品 (Chǎnpǐn) : Sản phẩm
18.回收 (Huíshōu) : Thu hồi
19.货款 (Huòkuǎn) : Tiền hàng
20.投资 (Tóuzī) : Đầu tư
21.企业 (Qǐyè) : Doanh nghiệp
22.无论 (Wúlùn) : Bất luận
23.缺钱 (Quē qián) : Thiếu tiền
24.借钱 (Jiè qián) : Mượn tiền,vay tiền
25.融资 (Róngzī) : Tài chính
26.基本上 (Jīběn shàng) : Về cơ bản
27.实际上 (Shíjì shang) : Trên thực tế
28.各种各样 (Gè zhǒng gè yang): Các loại
29.事情 (Shìqíng) : Việc,sự việc
30.交易 (Jiāoyì) : Giao dịch
31. 设想 (Shèxiǎng) : Tưởng tượng,thiết tưởng
32.注册 (Zhùcè) : Đăng ký
33.成立 (Chénglì) : Thành lập
35.工厂 (Gōngchǎng) : Nhà xưởng
35.工厂 (Gōngchǎng) : Nhà xưởng
36.盖 (Gài) : Xây
37.厂房 (Chǎngfáng) : Nhà máy
38.设备 (Shèbèi) : Thiết bị
39.进行 (Jìnxíng) : Tiến hành
40.原材料 (Yuáncáiliào) : Nguyên vật liệu
41.现代 (Xiàndài) : Hiện đại
42.行业 (Hángyè) : Ngành nghề
43.收款 (Shōu kuǎn) : Thu tiền
44.权力 (Quánlì) : Quyền lợi
45.应收账款(Yīng shōu zhàng kuǎn) : TK 131
46.还债 (Huánzhài) : Trả nợ
47.股东 (Gǔdōng) : Cổ đông
48.分红 (Fēnhóng) : Chia cổ tức
49.阶段 (Jiēduàn) : Giai đoạn
50.周而复始 (Zhōu‘érfùshǐ) : Lặp đi lặp lại
51.存续 (Cúnxù) : Tồn tại liên tục
51.存续 (Cúnxù) : Tồn tại liên tục
52.组建 (Zǔjiàn) : Thành lập
53.合资 (Hézī) : Hợp vốn,liên doanh
54.循环 (Xúnhuán) : Tuần hoàn,vòng quay
55.本金 (Běn jīn) : Tiền vốn
56.价值 (Jiàzhí) : Giá trị
57.保持 (Bǎochí) : Duy trì
58.原来 (Yuánlái) : Ban đầu
59.扮演 (Bànyǎn) : Đóng vai
60.角色 (Juésè) : Vai ,nhân vật
61.信息 (Xìnxī) : Tin tức
62.抽象 (Chōuxiàng ) : Trừu tượng
63.过程 (Guòchéng) : Quá trình
52.组建 (Zǔjiàn) : Thành lập
53.合资 (Hézī) : Hợp vốn,liên doanh
54.循环 (Xúnhuán) : Tuần hoàn,vòng quay
55.本金 (Běn jīn) : Tiền vốn
56.价值 (Jiàzhí) : Giá trị
57.保持 (Bǎochí) : Duy trì
58.原来 (Yuánlái) : Ban đầu
59.扮演 (Bànyǎn) : Đóng vai
60.角色 (Juésè) : Vai ,nhân vật
61.信息 (Xìnxī) : Tin tức
62.抽象 (Chōuxiàng ) : Trừu tượng
63.过程 (Guòchéng) : Quá trình

36.盖 (Gài) : Xây
37.厂房 (Chǎngfáng) : Nhà máy
38.设备 (Shèbèi) : Thiết bị
39.进行 (Jìnxíng) : Tiến hành
40.原材料 (Yuáncáiliào) : Nguyên vật liệu
41.现代 (Xiàndài) : Hiện đại
42.行业 (Hángyè) : Ngành nghề
43.收款 (Shōu kuǎn) : Thu tiền
44.权力 (Quánlì) : Quyền lợi
45.应收账款(Yīng shōu zhàng kuǎn) : TK 131
46.还债 (Huánzhài) : Trả nợ
47.股东 (Gǔdōng) : Cổ đông
48.分红 (Fēnhóng) : Chia cổ tức
49.阶段 (Jiēduàn) : Giai đoạn
50.周而复始 (Zhōu‘érfùshǐ) : Lặp đi lặp lại

34.赚钱 (Zhuànqián) : Kiếm tiền

show more

Share/Embed